BẢNG GIÁ SẢN PHẨM INOX
Công Ty Tnhh Đại Đại Thịnh gửi đến quý khách bảng giá tham khảo các sản phẩm vật tư inox như tấm, cuộn, láp, ống, hộp inox,…
Tùy vào thời điểm, quy cách vật tư inox nên bảng giá dưới đây của chúng tôi là bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, mục đích chính giúp quý khách lên dự toán vật tư cho công trình của mình, vì thế nên chúng tôi không chịu trách nhiệm phải bán hàng với giá cả chính xác như bảng giá này.. Để biết chính xác giá của các vật tư inox về mẫu mã, độ dày, bề mặt, khổ inox xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:
Bảng giá tấm inox
Bảng giá tấm inox ngày 15/05/2023
Quy cách – Độ dày | INOX 201(vnđ/kg) | INOX 304 (vnđ/kg) | ||||
Khổ 1000 | Khổ 1200 | Khổ 1500 | Khổ 1000 | Khổ 1200 | Khổ 1500 | |
8K/BA | ||||||
0.4 | 54.000 | 52.000 | 83.000 | |||
0.5 | 53.000 | 51.000 | 82.000 | |||
0.6 | 53.000 | 51.000 | 82.000 | |||
0.8 | 52.000 | 50.000 | 81.000 | |||
1.0 | 51.000 | 49.000 | 81.000 | |||
1.2 | 51.000 | 49.000 | 81.000 | |||
1.5 | 50.000 | 49.000 | 80.000 | |||
2.0 | 50.000 | 49.000 | 80.000 | |||
2.5 | 49.000 | 49.000 | 79.000 | |||
3.0 | 49.000 | 49.000 | 79.000 | |||
2B | ||||||
0.4 | 49.000 | 49.000 | 82.000 | 80.000 | ||
0.5 | 49.000 | 48.000 | 82.000 | 80.000 | 79.000 | |
0.6 | 49.000 | 48.000 | 81.000 | 79.000 | 79.000 | |
0.7 | 49.000 | 47.000 | 81.000 | 79.000 | 79.000 | |
0.8 | 49.000 | 47.000 | 80.000 | 78.000 | 78.000 | |
1.0 | 48.000 | 47.000 | 80.000 | 78.000 | 78.000 | |
1.2 | 48.000 | 46.000 | 79.000 | 77.000 | 77.000 | |
1.5 | 47.000 | 46.000 | 79.000 | 77.000 | 77.000 | |
2.0 | 47.000 | 45.000 | 78.000 | 76.000 | 76.000 | |
2.5 | 44.000 | 76.000 | 76.000 | |||
3.0 | 43.000 | 75.000 | 75.000 | |||
4.0 | 74.000 | 74.000 | ||||
5.0 | 74.000 | 74.000 | ||||
6.0 | 74.000 | 74.000 | ||||
Sọc HL – No.4 | ||||||
0.5 | 50.000 | 49.000 | 83.000 | 81.000 | 84.000 | |
0.6 | 49.000 | 49.000 | 83.000 | 81.000 | 84.000 | |
0.7 | 49.000 | 49.000 | 82.000 | 80.000 | 83.000 | |
0.8 | 49.000 | 48.000 | 82.000 | 80.000 | 83.000 | |
1.0 | 49.000 | 48.000 | 82.000 | 79.000 | 82.000 | |
1.2 | 49.000 | 47.000 | 81.000 | 79.000 | 82.000 | |
1.5 | 49.000 | 47.000 | 81.000 | 78.000 | 82.000 | |
2.0 | 48.000 | 47.000 | 80.000 | 78.000 | 81.000 | |
2.5 | 46.000 | 78.000 | 81.000 | |||
3.0 | 45.000 | 77.000 | 80.000 | |||
4.0 | 76.000 | 79.000 | ||||
5.0 | 76.000 | 79.000 | ||||
6.0 | 76.000 | 79.000 | ||||
No1 | ||||||
3.0 | 41.000 | 42.000 | 65.000 | |||
4.0 | 41.000 | 43.000 | 65.000 | |||
5.0 | 40.000 | 42.000 | 65.000 | |||
6.0 | 39.000 | 41.000 | 65.000 | |||
8.0 | 38.000 | 40.000 | 65.000 | |||
10.0 | 38.000 | 40.000 | 66.000 | |||
12.0 | 37.000 | 39.000 | 66.000 | |||
14.0 | 67.000 | |||||
16.0 | 67.000 | |||||
18.0 | 67.000 | |||||
20.0 | 68.000 | |||||
22.0 | 70.000 | |||||
24.0 | 70.000 | |||||
28.0 | 70.000 | |||||
30.0 | 70.000 | |||||
32.0 | 83.000 | |||||
34.0 | 83.000 | |||||
36.0 | 83.000 | |||||
38.0 | 83.000 | |||||
40.0 | 85.000 |
Bảng giá tấm inox (trước đây)
Bảng giá tấm inox màu cao cấp
Bảng giá tấm inox màu ngày 15/05/2023
Tên vật tư inox | Khổ (mm) | Độ dày (mm) | Đơn vị tính | Đơn giá (VNĐ) (Tham khảo) | Ghi chú | |
SUS 201 | SUS 304 | |||||
Tấm inox vàng gương 8k KS-CS8K-1 | 1220×2440 | 0.4 | Tấm | 83.000 – 2.191.000 | 1.350.000 – 4.372.000 | |
0.5 | Tấm | |||||
0.6 | Tấm | |||||
0.8 | Tấm | |||||
1.0 | Tấm | |||||
1.2 | Tấm | |||||
1.5 | Tấm | |||||
2.0 | Tấm | |||||
1220×3050 | 1.0 | Tấm | | – | ||
1220×4000 | ||||||
Tấm inox hồng gương 8K Tấm inox Gương Đen 8K Tấm inox Trà Gương 8K | 1220×2440 | 0.4 | Tấm | 940.000 – 2.161.000 | 1.550.000 – 3.874.000 | |
0.5 | Tấm | |||||
0.6 | Tấm | |||||
0.8 | Tấm | |||||
1.0 | Tấm | |||||
1.2 | Tấm | |||||
1.5 | Tấm | |||||
1220×3050 | 1.0 | Tấm | 3.648.000 – 5.426.000 | |||
1220×3100 | 1.2 | Tấm | ||||
1220×3100 | 1.5 | Tấm | ||||
Tấm inox gương 8K Sâm panh (champanh) | 1220×2440 | 0.8 | Tấm | 2.553.000 – 3.875.000 | | |
1.0 | Tấm | |||||
1.2 | Tấm | |||||
1220×3050 | 1.0 | Tấm | ||||
Tấm inox bóng gương 8K | 1220×2440 | 0.5 | Tấm | 96.000 – 1.550.000 | 1.460.000 – 2.234.000 | |
0.6 | Tấm | |||||
0.8 | Tấm | |||||
1.0 | Tấm | |||||
1.2 | Tấm | 1.832.000 – 4.556.000 | 2.426.000 – 6.148.000 | |||
1.5 | Tấm | |||||
2.0 | ||||||
3.0 | ||||||
1220×3050 | 1.0 | Tấm | 2.964.000 – 4.376.000 | |||
1220×3100 | 1.2 | Tấm | ||||
1.5 | Tấm | |||||
Tấm bóng gương 2 mặt | 1220×2440 | 1.2 | 3.408.000 – 5.375.000 | | ||
1.5 | ||||||
2.0 | ||||||
1220×3100 | 1.2 | 4.319.000 – 5.039.000 | ||||
1.5 | ||||||
Tấm inox màu 3D gợn sóng | ||||||
Trắng gương 8k | 1220×2440 | 0.4 | Tấm | 1.030.000 – 1.493.000 | | |
0.5 | Tấm | 1.859.000 | ||||
Màu vàng 8k | 0.4 | Tấm | 1.184.000 – 1.751.000 | |||
0.5 | Tấm | 2.055.000 | ||||
Màu đỏ , màu xanh lá cây, đen gương , hồng gương ,mầu tím , xanh côban, đỏ bóc đô… | 0.4 | Tấm | 1.337.000 – 1.645.000 | |||
0.6 | Tấm | |||||
7 màu dày 0.6 | Tấm | 1.859.000 | ||||
Màu trắng | 1220×2440 | Tấm | 1.664.000 | | ||
Màu vàng | Tấm | 1.810.000 | ||||
Màu đỏ bóc đô | Tấm | 1.907.000 | ||||
Cuộn inox màu vàng gương 8k, vàng xước | 0.5 | KG | 94.000 | 119.000 | 95m/cuộn | |
0.6 | KG | |||||
Cuộn inox vàng hồng gương/đen gương | 0.5 | KG | 99.000 | 124.000 | ||
0.6 | KG | |||||
Cuộn inox trắng gương 8K, xước HL | 0.5 | KG | 85.000 | 99.000 | ||
0.6 | KG | |||||
Ngoài các màu trên, còn nhiều màu và hoa văn có sẵn tại Inox Đại Đại Thịnh, xin vui lòng liên hệ với bên kinh doanh! |
Bảng giá tấm inox màu (trước đây)
Bảng giá cuộn inox
Bảng giá cuộn inox ngày 15/05/2023
Tên vật tư | Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ) | Ghi chú |
Cuộn inox 304 | 3 – 10 | 71.000 | |
12 | 72.000 | ||
Cuộn inox 201 | 3 – 5 | 49.000 – 50.000 | |
Cuộn inox Posco 304 2B | 0.4 – 1.5 | 84.000 – 90.000 | |
2 – 3 | 80.000 | ||
Cuộn inox Posco 304 BA | 0.4 – 1.5 | 85.000 – 88.000 |
Bảng giá cuộn inox (trước đây)
Bảng giá ống – hộp inox
Bảng giá ống inox ngày 15/05/2023
Tên vật tư | Kích thước | Đơn giá (VNĐ) | Ghi chú |
Ống đúc inox 304 | Phi 13 – 17 | 118.000 | |
phi 21 | 106.000 | ||
phi 27 x 2.87; phi 27 x 2.11 | 104.000 | ||
phi 27, 34 x 4.55 | 103.000 | ||
phi 34 | 102.000 | ||
phi 48 x 5.08 | 98.000 | ||
phi 42 – 89 | 98.000 | ||
phi 114 x 3.05 | 102.000 | ||
phi 101 – 114 | 101.000 | ||
phi 141 | 102.000 | ||
phi 168 | 107.000 | ||
phi 219 | 111.000 | ||
phi 273 | 119.000 | ||
phi 323 | 125.000 | ||
Ống đúc 316L | Phi 13 – 17 | 156.000 | |
phi 21 | 145.000 | ||
phi 27 | 143.000 | ||
phi 34 | 142.000 | ||
phi 42 – 89 | 138.000 | ||
phi 114 x 3.05 | 142.000 | ||
phi 101 – 114 | 141.000 | ||
phi 141 | 142.000 | ||
phi 168 | 146.000 | ||
phi 219 | 148.000 | ||
Ống hàn NK 304 Winner | phi 168 x 7.11 | 92.000 | |
phi 218x 8.18 | 94.000 | ||
phi 273 x 4.19 và 323 x 4.57 | 98.000 | ||
phi 355 x 4.78; phi 406 x 4.78 | 102.000 | ||
phi 274 x 6.35 & 6.5 và 323 x 6.35 & 6.5 | 99.000 | ||
phi 274 x 9,27 & 323 x 9.53 | 106.000 | ||
Ống hàn NK 304 | phi 273 x 4.19 và 323 x 4.57 | 94.000 | |
phi 273 x 6.35 & 323 x 6.35 | 97.000 | ||
Ống trang trí 304/304L | |||
Φ 9.5 | 0.4 – 0.5 | 87.000 – 88.000 | |
0.6 trở lên | 85.000 | ||
Φ 12.7 | 0.4 – 0.5 | 85.000 – 91.000 | |
0.6 trở lên | 85.000 | ||
Φ 15.9″}”> > Φ 15.9 | 0.4 – 0.5 | 86.000 – 88.000 | |
0.6 trở lên | 83.000 | ||
Hộp 10×10 | 0.4 – 0.5 | 87.000 – 89.000 | |
Hộp 12.7×12.7 | 0.6 trở lên | 84.000 | |
Các loại hộp vuông và chữ nhật còn lại | 0.4 – 0.5 | 85.000 – 91.000 | |
0.6 trở lên | 83.000 | ||
Ống công nghiệp 304/304L | |||
Ống hộp từ 10.29 – 17.15 | Các độ dày | 89.000 – 92.000 | |
Ống, hộp từ 21.34 – 114.3 | Dưới 2.6 | 85.000 – 94.000 | |
2.6 đến dưới 6 | 84.000 – 92.000 | ||
6 trở lên | 86.000 – 94.000 | ||
Ống 141.3 | Dưới 2.6 | 89.000 – 96.000 | |
2.6 trở lên | 86.000 – 94.000 | ||
Ống công nghiệp 168.28 | Các độ dày | 86.000 – 94.000 | |
Ống công nghiệp 219.08 | Các độ dày | 89.000 – 96.000 |
Bảng giá ống inox (trước đây)
Bảng giá lap inox
Bảng giá lap inox ngày 15/05/2023
Tên vật tư | Kích thước | Đơn giá (VNĐ) | Ghi chú |
Láp inox 304 | Phi 3 | 89.000 | |
Phi 4 | 87.000 | ||
phi 5, 35, 30, 40, 42 | 86.000 | ||
phi 6 – 57 | 85.000 | ||
phi 90 | 87.000 | ||
phi 60 – 101 | 86.000 | ||
phi 110 – 120 | 89.000 | ||
phi 130 | 92.000 | ||
phi 140 – 170 | 95.000 | ||
phi 175 – 200 | 98.000 | ||
Láp inox 316 viraj | Phi 3 | 131.000 | |
Phi 4 | 129.000 | ||
phi 5 – 57 | 128.000 | ||
phi 60 – 101 | 127.000 | ||
phi 110 – 120 | 128.000 | ||
phi 130 | 131.000 | ||
phi 140 – 170 | 135.000 | ||
phi 175 – 200 | 141.000 | ||
Láp inox 304 vuông | 14 x 14 | 98.000 | |
16 x 16 – 35 x 35 | 97.000 | ||
40 x 40 | 98.000 | ||
50 x 50 | 102.000 | ||
Láp inox 201 SH | Phi 3.8; 4.0; 7.8; 9.8; 13.8 | 51.000 | |
phi 4.5 – 22 | 50.000 | ||
phi 25 – 60 | 50.000 | ||
phi 63 – 70 | 51.000 | ||
phi 76 – 101 | 51.000 | ||
phi 110 – 120 | 54.000 | ||
Láp inox 201 LS | Phi 3.8, 4.0 | 53.000 | |
phi 4.5 – 22 | 51.000 | ||
phi 35; 50 | 53.000 | ||
phi 25 – 60 | 52.000 | ||
phi 63 – 70 | 52.000 | ||
phi 76 – 101 | 53.000 | ||
phi 110 – 120 | 55.000 |
Bảng giá lap inox (trước đây)
Bảng giá thanh la inox
Bảng giá thanh la inox ngày 15/05/2023
Tên vật tư | Kích thước | Đơn giá (VNĐ) | Ghi chú |
La đúc inox 304 | size 25 x 3.0 | 76.000 | |
size 30 x 3.0 | 73.000 | ||
size 70.80.100 x 12 | 74.000 | ||
size 25 – 100 dày 4 – 10 | 70.000 |
Bảng giá thanh la inox (trước đây)
Bảng giá cáp inox
Bảng giá cáp inox ngày 15/05/2023
Tên sản phẩm | Đường kính | Số lượng | Đơn giá (VNĐ) |
Dây cáp inox bọc nhựa | 3 | 1000m/cuộn | 1.720.000 |
4 | 1000m/cuộn | 1.720.000 | |
5 | 1000m/cuộn | 2.776.000 | |
6 | 1000m/cuộn | 3.735.000 | |
8 | 1000m/cuộn | 5.174.000 | |
10 | 1000m/cuộn | 7.573.000 | |
12 | 1000m/cuộn | 13.426.000 | |
14 | 1000m/cuộn | 18.224.000 |
Bảng giá cáp inox (trước đây)
Bảng giá lưới inox
Bảng giá lưới inox ngày 15/05/2023
Bảng giá lưới đan inox | |||||
Tên Mặt Hàng | Kích Thước Ô lưới (mm) | Đường Kính Sợi (mm) | Khổ Lưới X Chiều Dài (m) | Khối Lượng/Cuộn (Kg) | Đơn giá (mét tới) (VNĐ) |
Lưới Đan Inox 304 | 20 | 2 | 1×30 | 60 | 294.000 |
20 | 2 | 1.2×30 | 78 | 344.000 | |
15 | 1.5 | 1×30 | 48 | 294.000 | |
15 | 1.65 | 1.2×30 | 78 | 320.000 | |
12 | 1.4 | 1×30 | 60 | 294.000 | |
10 | 1.2 | 1×30 | 294.000 | ||
10 | 1.2 | 1.2×30 | 320.000 | ||
10 | 1 | 1×30 | 30 | 196.000 | |
10 | 1 | 1.2×30 | 35 | 222.000 | |
8 | ~0.81 | 1×30 | 60 | 294.000 | |
8 | ~0.81 | 1.2×30 | 78 | 320.000 | |
7 | ~0.75 | 1×30 | 60 | 294.000 | |
7 | ~0.75 | 1.2×30 | 78 | 320.000 | |
5 | 1 | 1×30 | 60 | 294.000 | |
4 | ~0.91 | 1×30 | 60 | 294.000 | |
3 | ~0.75 | 1×30 | 60 | 294.000 | |
3 | ~0.75 | 1.2×30 | 78 | 320.000 | |
2 | ~0.65 | 1×30 | 60 | 294.000 | |
2 | ~0.81 | 1.2×30 | 84 | 344.000 | |
2 | ~0.48 | 1×30 | 35 | 246.000 | |
1 | ~0.35 | 1×30 | 35 | 246.000 | |
Lưới Đan Inox 201 | 20 | 2 | 1×30 | 60 | 196.000 |
20 | 2 | 1.2×30 | 78 | 294.000 |
Bảng giá lưới hàn inox | ||||
Chủng loại | Ô lưới (mm) | Sợi (mm) | Trọng lượng (kg/cuộn/1 x 30m) | Giá/cuộn (vnd) |
Lưới inox hàn 201 | 5.5 | 0.5 | 17 | 1.682.000 – 1.979.000 |
12 | 0.7 | 17 | 1.584.000 – 1.880.000 | |
18 | 0.9 | 17 | 1.584.000 – 1.880.000 | |
25 | 1.8 | 60 | 5.738.000 – 6.134.000 | |
36 | 2.2 | 60 | 5.639.000 – 6.035.000 | |
50 | 2.8 | 60 | 5.639.000 – 6.035.000 | |
Lưới inox hàn 304 | 5.5 | 0.5 | 17 | 2.177.000 – 2.474.000 |
5.5 | 1 | 52 | 5.738.000 – 6.035.000 | |
12 | 0.7 | 17 | 2.078.000 – 2.375.000 | |
12 | 1 | 23 | 2.870.000 – 3.167.000 | |
12 | 1.3 | 55 | 6.134.000 – 6.431.000 | |
18 | 0.9 | 17 | 2.078.000 – 2.375.000 | |
25 | 1 | 17 | 2.078.000 – 2.375.000 | |
25 | 1.8 | 60 | 6.233.000 – 6.530.000 | |
36 | 2.2 | 60 | 6.134.000 – 6.431.000 | |
50 | 2.8 | 60 | 6.134.000 – 6.431.000 | |
Lưới inox hàn 316 | 5.5 | 0.5 | 17 | 297.000 – 1.979.000 |
5.5 | 1 | 52 | ||
12 | 0.7 | 17 | ||
12 | 1 | 23 | ||
12 | 1.3 | 55 | ||
18 | 0.9 | 17 | ||
25 | 1 | 17 | ||
25 | 1.8 | 60 | ||
36 | 2.2 | 60 | ||
50 | 2.8 | 60 |
Bảng giá lưới đột lỗ inox | ||||
Tên Mặt Hàng | Kích Thước Ô lưới (mm) | Độ dày tấm (mm) | Khổ Lưới X Chiều Dài (m x m) | Đơn Giá (VNĐ) |
Tấm inox 304 | Từ 1 – 10 | 1 | 1×2 | 1.682.000 – 2.177.000 |
Bảng giá lưới inox (trước đây)
Bảng giá dây inox
Bảng giá dây inox ngày 15/05/2023
MẶT HÀNG | ĐỘ DÀY | ĐƠN GIÁ/KG BỀ MẶT BA | ĐƠN GIÁ/KG BỀ MẶT 2B | ĐƠN GIÁ/KG BỀ MẶT HL |
Dây inox 304 | 0.4mm – 1.0mm | 87.000 – 91.000 | 84.000 – 87.000 | 86.000 – 89.000 |
1.2mm – 3.0mm | 85.000 – 87.000 | 81.000 – 82.000 | 86.000 | |
4.0mm – 6.0mm | Theo thời giá |
Bảng giá dây inox (trước đây)
Bảng giá thanh v inox
Bảng giá thanh v inox ngày 17/04/2023
Tên vật tư | Kích thước | Đơn giá (VNĐ) | Ghi chú |
Vê đúc inox 304 | size 25 x 3.0 | 94.000 | |
size 30 x 3.0 | 89.000 | ||
size 40 x 3.0 – 50 x 3.0 | 88.000 | ||
size 60 x 60 x 4 | 91.000 | ||
size 30 – 65 dày 4 – 6 | 87.000 | ||
size 705 – 100 | 89.000 |
Bảng giá thanh v inox (trước đây)
Bảng giá tấm chống trượt inox
Bảng giá tấm chống trượt inox ngày 15/05/2023
Tên vật tư inox | Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ) | Ghi chú |
Tấm inox chống trượt | 0.5 – 6.0 | 437.000 – 5.639.000 |
Bảng giá tấm chống trượt inox (trước đây)
Bảng giá que hàn inox
Bảng giá que hàn inox ngày 15/05/2023
Tên mặt hàng | Đơn vị tính | Đơn giá (VNĐ/kg) | Ghi chú |
Que hàn inox G-308 2.0 mm Kim Tín | kg | 127.000 | |
Que hàn inox G-308 2.5 mm Kim Tín | kg | 122.000 | |
Que hàn inox G-308 3.2 mm Kim Tín | kg | 117.000 | |
Que hàn inox G-308 4.0 mm Kim Tín | kg | 117.000 | |
Que hàn inox Kiswel KST-309L 2.6 Kiswel | kg | 223.000 | |
Que hàn inox Kiswel KST-309L 3.2 Kiswel | kg | 218.000 | |
Que hàn inox Kiswel KST-309L 4.0 Kiswel | kg | 193.000 | |
Que hàn inox Kiswel KST-309L 2.6 Kiswel | kg | 221.000 | |
Que hàn inox Kiswel KST-309L 3.2 Kiswel | kg | 216.000 | |
Que hàn inox Kiswel KST-309L 4.0 Kiswel | kg | 195.000 |
Bảng giá que hàn inox (trước đây)
Bảng giá phụ kiện inox
Bảng giá phụ kiện inox ngày 15/05/2023
Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Đầu nối | ĐVT | Đơn giá |
Khớp nối mềm 300 (Ống + lưới) inox 304 | MB 10k sắt | Ống | 2.584.000 | |
Khớp nối mềm 250 (Ống + lưới) inox 304 | MB 10k sắt | Ống | 1.489.000 | |
Khớp nối mềm 200 (Ống + lưới) inox 304 | 8” x 300 | MB 10k sắt | Ống | 1.504.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 | 6” x 300 | MB 10k sắt | Ống | 1.492.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 | 5” x 300 | MB 10k sắt | Ống | 865.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 | 4” x 300 | MB 10k sắt | Ống | 522.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 | 3” x 300 | MB 10k sắt | Ống | 659.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 | 2.1/2” x 300 | MB 10k sắt | Ống | 644.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 | 2′ x 300 | MB 10k sắt | Ống | 478.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 | 1-1/2′ x 300 | MB 10k sắt | Ống | 437.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 | 1-1/4′ x 300 | MB 10k sắt | Ống | 334.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 | 1′ x 300 | MB 10k sắt | Ống | 279.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 | 3/4′ x 300 | MB 10k sắt | Ống | 218.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 | 1/2′ x 300 | MB 10k sắt | Ống | 168.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 | 2′ x 300 | Racco gang ron | Ống | 492.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 | 1.1/2” x 300 | Racco gang ron | Ống | 408.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 | 1.1/4” x 300 | Racco gang ron | Ống | 281.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 | 1” x 300 | Racco gang ron | Ống | 218.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 | 3/4” x 300 | Racco gang ron | Ống | 152.000 |
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 | 1/2” x 300 | Racco gang ron | Ống | 130.000 |
Bảng giá bích inox | ||
Bích rỗng INOX 304 – đơn giá (VNĐ) | ||
DN | BS Rỗng | JIS10K Rỗng |
15 | 75.000 | 78.000 |
20 | 91.000 | 94.000 |
25 | 98.000 | 102.000 |
32 | 126.000 | 130.000 |
40 | 157.000 | 162.000 |
50 | 175.000 | 181.000 |
65 | 210.000 | 217.000 |
80 | 272.000 | 281.000 |
100 | 299.000 | 309.000 |
125 | 498.000 | 514.000 |
150 | 601.000 | 620.000 |
200 | 783.000 | 807.000 |
250 | 1.209.000 | 1.246.000 |
300 | 1.445.000 | 1.489.000 |
Bích đặc inox 304 – đơn giá (VNĐ) | ||
DN | BS đặc | JIS10K Đặc |
15 | 99.000 | 113.000 |
20 | 121.000 | 134.000 |
25 | 140.000 | 162.000 |
32 | 160.000 | 225.000 |
40 | 180.000 | 243.000 |
50 | 210.000 | 286.000 |
65 | 290.000 | 367.000 |
80 | 391.000 | 402.000 |
100 | 429.000 | 554.000 |
125 | 552.000 | 863.000 |
150 | 689.000 | 1.157.000 |
200 | 989.000 | 1.479.000 |
250 | 2.168.000 | 2.625.000 |
300 | 2.900.000 | 3.291.000 |
Bảng giá phụ kiện inox (trước đây)
Bảng giá dây xích inox
Bảng giá dây xích inox ngày 17/04/2023
ĐK dây xích | A (mm) | C (mm) | D (mm) | E (mm) | Tải trọng (kg) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá / mét |
M1.2 | 12 | 1.2 | 9 | 3 | 10 | 0.03 | – |
M1.5 | 15 | 1.5 | 12 | 4 | 20 | 0.04 | – |
M2 | 17 | 2 | 13 | 4 | 40 | 0.07 | – |
M3 | 30 | 3 | 24 | 7 | 80 | 0.15 | 27.000 |
M4 | 35 | 4 | 27 | 8 | 150 | 0.27 | 51.000 |
M5 | 40 | 5 | 30 | 9 | 200 | 0.44 | 84.000 |
M6 | 48 | 6 | 36 | 9 | 400 | 0.63 | 122.000 |
M8 | 55 | 8 | 39 | 13 | 800 | 1.2 | 240.000 |
M10 | 70 | 10 | 50 | 16 | 1000 | 1.9 | 395.000 |
M12 | 82 | 12 | 58 | 19 | 1500 | 2.8 | 603.000 |