BẢNG GIÁ SẢN PHẨM INOX

Công Ty Tnhh Đại Đại Thịnh gửi đến quý khách bảng giá tham khảo các sản phẩm vật tư inox như tấm, cuộn, láp, ống, hộp inox,…

Tùy vào thời điểm, quy cách vật tư inox nên bảng giá dưới đây của chúng tôi là bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo, mục đích chính giúp quý khách lên dự toán vật tư cho công trình của mình, vì thế nên chúng tôi không chịu trách nhiệm phải bán hàng với giá cả chính xác như bảng giá này.. Để biết chính xác giá của các vật tư inox về mẫu mã, độ dày, bề mặt, khổ inox xin vui lòng liên hệ với chúng tôi theo thông tin dưới đây:

Bảng giá tấm inox

Quy cách – Độ dày
INOX 201(vnđ/kg) INOX 304 (vnđ/kg)
Khổ 1000 Khổ 1200 Khổ 1500 Khổ 1000 Khổ 1200 Khổ 1500
8K/BA
0.4 54.000 52.000     83.000  
0.5 53.000 51.000     82.000  
0.6 53.000 51.000     82.000  
0.8 52.000 50.000     81.000  
1.0 51.000 49.000     81.000  
1.2 51.000 49.000     81.000  
1.5 50.000 49.000     80.000  
2.0 50.000 49.000     80.000  
2.5 49.000 49.000     79.000  
3.0 49.000 49.000     79.000  
2B
0.4 49.000 49.000   82.000 80.000  
0.5 49.000 48.000   82.000 80.000 79.000
0.6 49.000 48.000   81.000 79.000 79.000
0.7 49.000 47.000   81.000 79.000 79.000
0.8 49.000 47.000   80.000 78.000 78.000
1.0 48.000 47.000   80.000 78.000 78.000
1.2 48.000 46.000   79.000 77.000 77.000
1.5 47.000 46.000   79.000 77.000 77.000
2.0 47.000 45.000   78.000 76.000 76.000
2.5   44.000     76.000 76.000
3.0   43.000     75.000 75.000
4.0         74.000 74.000
5.0         74.000 74.000
6.0         74.000 74.000
Sọc HL – No.4
0.5 50.000 49.000   83.000 81.000 84.000
0.6 49.000 49.000   83.000 81.000 84.000
0.7 49.000 49.000   82.000 80.000 83.000
0.8 49.000 48.000   82.000 80.000 83.000
1.0 49.000 48.000   82.000 79.000 82.000
1.2 49.000 47.000   81.000 79.000 82.000
1.5 49.000 47.000   81.000 78.000 82.000
2.0 48.000 47.000   80.000 78.000 81.000
2.5   46.000     78.000 81.000
3.0   45.000     77.000 80.000
4.0         76.000 79.000
5.0         76.000 79.000
6.0         76.000 79.000
No1
3.0   41.000 42.000     65.000
4.0   41.000 43.000     65.000
5.0   40.000 42.000     65.000
6.0   39.000 41.000     65.000
8.0   38.000 40.000     65.000
10.0   38.000 40.000     66.000
12.0   37.000 39.000     66.000
14.0           67.000
16.0           67.000
18.0           67.000
20.0           68.000
22.0           70.000
24.0           70.000
28.0           70.000
30.0           70.000
32.0           83.000
34.0           83.000
36.0           83.000
38.0           83.000
40.0           85.000

Bảng giá tấm inox màu cao cấp

Tên vật tư inox
Khổ (mm)
Độ dày (mm)
Đơn vị tính
Đơn giá (VNĐ)
(Tham khảo)
Ghi chú
SUS 201 SUS 304
Tấm inox vàng gương 8k KS-CS8K-1
1220×2440
0.4 Tấm
83.000 – 2.191.000
1.350.000 – 4.372.000
 
0.5 Tấm
0.6 Tấm
0.8 Tấm
1.0 Tấm
1.2 Tấm
1.5 Tấm  
2.0 Tấm  
1220×3050
1.0
Tấm
 
1220×4000
Tấm inox hồng gương 8K
Tấm inox Gương Đen 8K
Tấm inox Trà Gương 8K
1220×2440
0.4 Tấm
940.000 – 2.161.000
1.550.000 – 3.874.000
 
0.5 Tấm
0.6 Tấm
0.8 Tấm
1.0 Tấm
1.2 Tấm  
1.5 Tấm  
1220×3050 1.0 Tấm  
3.648.000 – 5.426.000
1220×3100 1.2 Tấm  
1220×3100 1.5 Tấm  
Tấm inox gương 8K Sâm panh (champanh)
1220×2440
0.8 Tấm  
2.553.000 – 3.875.000
 
1.0 Tấm  
1.2 Tấm  
1220×3050 1.0 Tấm  
Tấm inox bóng gương 8K
1220×2440
0.5 Tấm
96.000 – 1.550.000
1.460.000 – 2.234.000
 
0.6 Tấm
0.8 Tấm
1.0 Tấm
1.2 Tấm
1.832.000 – 4.556.000
2.426.000 – 6.148.000
1.5 Tấm
2.0  
3.0  
1220×3050 1.0 Tấm  
2.964.000 – 4.376.000
1220×3100
1.2 Tấm  
1.5 Tấm  
Tấm bóng gương 2 mặt
1220×2440
1.2    
3.408.000 – 5.375.000
 
1.5    
2.0    
1220×3100
1.2    
4.319.000 – 5.039.000
1.5    
Tấm inox màu 3D gợn sóng
Trắng gương 8k
1220×2440
0.4 Tấm
1.030.000 – 1.493.000
 
 
0.5 Tấm 1.859.000
Màu vàng 8k
0.4 Tấm
1.184.000 – 1.751.000
 
0.5 Tấm 2.055.000
Màu đỏ , màu xanh lá cây, đen gương , hồng gương ,mầu tím , xanh côban, đỏ bóc đô…
0.4 Tấm
1.337.000 – 1.645.000
 
0.6 Tấm  
7 màu dày 0.6 Tấm 1.859.000  
 
Màu trắng
1220×2440
  Tấm 1.664.000  
 
Màu vàng   Tấm 1.810.000  
Màu đỏ bóc đô   Tấm 1.907.000  
Cuộn inox màu vàng gương 8k, vàng xước
  0.5 KG
94.000
119.000
95m/cuộn
  0.6 KG
Cuộn inox vàng hồng gương/đen gương
  0.5 KG
99.000
124.000
  0.6 KG
Cuộn inox trắng gương 8K, xước HL
  0.5 KG
85.000
99.000
  0.6 KG
Ngoài các màu trên, còn nhiều màu và hoa văn có sẵn tại Inox Đại Đại Thịnh, xin vui lòng liên hệ với bên kinh doanh!

Bảng giá cuộn inox

Tên vật tư Độ dày (mm) Đơn giá (VNĐ) Ghi chú
Cuộn inox 304
3 – 10 71.000  
12 72.000  
Cuộn inox 201 3 – 5 49.000 – 50.000  
Cuộn inox Posco 304 2B
0.4 – 1.5 84.000 – 90.000  
2 – 3 80.000  
Cuộn inox Posco 304 BA 0.4 – 1.5 85.000 – 88.000  

Bảng giá ống – hộp inox

Tên vật tư Kích thước Đơn giá (VNĐ) Ghi chú
Ống đúc inox 304
Phi 13 – 17 118.000  
phi 21 106.000  
phi 27 x 2.87; phi 27 x 2.11 104.000  
phi 27, 34 x 4.55 103.000  
phi 34 102.000  
phi 48 x 5.08 98.000  
phi 42 – 89 98.000  
phi 114 x 3.05 102.000  
phi 101 – 114 101.000  
phi 141 102.000  
phi 168 107.000  
phi 219 111.000  
phi 273 119.000  
phi 323 125.000  
Ống đúc 316L
Phi 13 – 17 156.000  
phi 21 145.000  
phi 27 143.000  
phi 34 142.000  
phi 42 – 89 138.000  
phi 114 x 3.05 142.000  
phi 101 – 114 141.000  
phi 141 142.000  
phi 168 146.000  
phi 219 148.000  
Ống hàn NK 304 Winner
phi 168 x 7.11 92.000  
phi 218x 8.18 94.000  
phi 273 x 4.19 và 323 x 4.57 98.000  
phi 355 x 4.78; phi 406 x 4.78 102.000  
phi 274 x 6.35 & 6.5 và 323 x 6.35 & 6.5 99.000  
phi 274 x 9,27 & 323 x 9.53 106.000  
Ống hàn NK 304
phi 273 x 4.19 và 323 x 4.57 94.000  
phi 273 x 6.35 & 323 x 6.35 97.000  
Ống trang trí 304/304L
Φ 9.5
0.4 – 0.5 87.000 – 88.000  
0.6 trở lên 85.000  
Φ 12.7
0.4 – 0.5 85.000 – 91.000  
0.6 trở lên 85.000  
Φ 15.9″}”>
> Φ 15.9
0.4 – 0.5 86.000 – 88.000  
0.6 trở lên 83.000  
Hộp 10×10 0.4 – 0.5 87.000 – 89.000  
Hộp 12.7×12.7 0.6 trở lên 84.000  
Các loại hộp vuông và chữ nhật còn lại
0.4 – 0.5 85.000 – 91.000  
0.6 trở lên 83.000  
Ống công nghiệp 304/304L
Ống hộp từ 10.29 – 17.15 Các độ dày 89.000 – 92.000  
Ống, hộp từ 21.34 – 114.3
Dưới 2.6 85.000 – 94.000  
2.6 đến dưới 6 84.000 – 92.000  
6 trở lên 86.000 – 94.000  
Ống 141.3
Dưới 2.6 89.000 – 96.000  
2.6 trở lên 86.000 – 94.000  
Ống công nghiệp 168.28 Các độ dày 86.000 – 94.000  
Ống công nghiệp 219.08 Các độ dày 89.000 – 96.000  

Bảng giá lap inox

Tên vật tư Kích thước Đơn giá (VNĐ) Ghi chú
Láp inox 304
Phi 3 89.000  
Phi 4 87.000  
phi 5, 35, 30, 40, 42 86.000  
phi 6 – 57 85.000  
phi 90 87.000  
phi 60 – 101 86.000  
phi 110 – 120 89.000  
phi 130 92.000  
phi 140 – 170 95.000  
phi 175 – 200 98.000  
Láp inox 316 viraj
Phi 3 131.000  
Phi 4 129.000  
phi 5 – 57 128.000  
phi 60 – 101 127.000  
phi 110 – 120 128.000  
phi 130 131.000  
phi 140 – 170 135.000  
phi 175 – 200 141.000  
Láp inox 304 vuông
14 x 14 98.000  
16 x 16 – 35 x 35 97.000  
40 x 40 98.000  
50 x 50 102.000  
Láp inox 201 SH
Phi 3.8; 4.0; 7.8; 9.8; 13.8 51.000  
phi 4.5 – 22 50.000  
phi 25 – 60 50.000  
phi 63 – 70 51.000  
phi 76 – 101 51.000  
phi 110 – 120 54.000  
Láp inox 201 LS
Phi 3.8, 4.0 53.000  
phi 4.5 – 22 51.000  
phi 35; 50 53.000  
phi 25 – 60 52.000  
phi 63 – 70 52.000  
phi 76 – 101 53.000  
phi 110 – 120 55.000  

Bảng giá thanh la inox

Tên vật tư Kích thước Đơn giá (VNĐ) Ghi chú
La đúc inox 304
size 25 x 3.0 76.000  
size 30 x 3.0 73.000  
size 70.80.100 x 12 74.000  
size 25 – 100 dày 4 – 10 70.000  

Bảng giá cáp inox

Tên sản phẩm Đường kính Số lượng Đơn giá (VNĐ)
Dây cáp inox bọc nhựa
3 1000m/cuộn 1.720.000
4 1000m/cuộn 1.720.000
5 1000m/cuộn 2.776.000
6 1000m/cuộn 3.735.000
8 1000m/cuộn 5.174.000
10 1000m/cuộn 7.573.000
12 1000m/cuộn 13.426.000
14 1000m/cuộn 18.224.000

Bảng giá lưới inox

Bảng giá lưới đan inox
Tên Mặt Hàng Kích Thước Ô lưới
(mm)
Đường Kính Sợi
(mm)
Khổ Lưới X Chiều Dài
(m)
Khối Lượng/Cuộn
(Kg)
Đơn giá (mét tới) (VNĐ)
Lưới Đan Inox 304
20 2 1×30 60 294.000
20 2 1.2×30 78 344.000
15 1.5 1×30 48 294.000
15 1.65 1.2×30 78 320.000
12 1.4 1×30 60 294.000
10 1.2 1×30   294.000
10 1.2 1.2×30   320.000
10 1 1×30 30 196.000
10 1 1.2×30 35 222.000
8 ~0.81 1×30 60 294.000
8 ~0.81 1.2×30 78 320.000
7 ~0.75 1×30 60 294.000
7 ~0.75 1.2×30 78 320.000
5 1 1×30 60 294.000
4 ~0.91 1×30 60 294.000
3 ~0.75 1×30 60 294.000
3 ~0.75 1.2×30 78 320.000
2 ~0.65 1×30 60 294.000
2 ~0.81 1.2×30 84 344.000
2 ~0.48 1×30 35 246.000
1 ~0.35 1×30 35 246.000
Lưới Đan Inox 201
20 2 1×30 60 196.000
20 2 1.2×30 78 294.000
Bảng giá lưới hàn inox
Chủng loại Ô lưới (mm) Sợi (mm) Trọng lượng (kg/cuộn/1 x 30m) Giá/cuộn (vnd)
Lưới inox hàn 201
5.5 0.5 17 1.682.000 – 1.979.000
12 0.7 17 1.584.000 – 1.880.000
18 0.9 17 1.584.000 – 1.880.000
25 1.8 60 5.738.000 – 6.134.000
36 2.2 60 5.639.000 – 6.035.000
50 2.8 60 5.639.000 – 6.035.000
Lưới inox hàn 304
5.5 0.5 17 2.177.000 – 2.474.000
5.5 1 52 5.738.000 – 6.035.000
12 0.7 17 2.078.000 – 2.375.000
12 1 23 2.870.000 – 3.167.000
12 1.3 55 6.134.000 – 6.431.000
18 0.9 17 2.078.000 – 2.375.000
25 1 17 2.078.000 – 2.375.000
25 1.8 60 6.233.000 – 6.530.000
36 2.2 60 6.134.000 – 6.431.000
50 2.8 60 6.134.000 – 6.431.000
Lưới inox hàn 316
5.5 0.5 17
297.000 – 1.979.000
5.5 1 52
12 0.7 17
12 1 23
12 1.3 55
18 0.9 17
25 1 17
25 1.8 60
36 2.2 60
50 2.8 60

 

Bảng giá lưới đột lỗ inox
Tên Mặt Hàng Kích Thước Ô lưới (mm) Độ dày tấm (mm) Khổ Lưới X Chiều Dài (m x m) Đơn Giá (VNĐ)
Tấm inox 304 Từ 1 – 10 1 1×2 1.682.000 – 2.177.000

Bảng giá dây inox

MẶT HÀNG ĐỘ DÀY ĐƠN GIÁ/KG BỀ MẶT BA ĐƠN GIÁ/KG BỀ MẶT 2B ĐƠN GIÁ/KG BỀ MẶT HL
Dây inox 304
0.4mm – 1.0mm 87.000 – 91.000 84.000 – 87.000 86.000 – 89.000
1.2mm – 3.0mm 85.000 – 87.000 81.000 – 82.000 86.000
4.0mm – 6.0mm   Theo thời giá  

Bảng giá thanh v inox

Tên vật tư Kích thước Đơn giá (VNĐ) Ghi chú
Vê đúc inox 304
size 25 x 3.0 94.000  
size 30 x 3.0 89.000  
size 40 x 3.0 – 50 x 3.0 88.000  
size 60 x 60 x 4 91.000  
size 30 – 65 dày 4 – 6 87.000  
size 705 – 100 89.000  

Bảng giá tấm chống trượt inox

Tên vật tư inox Độ dày (mm) Đơn giá (VNĐ) Ghi chú
Tấm inox chống trượt 0.5 – 6.0 437.000 – 5.639.000  

Bảng giá que hàn inox

Tên mặt hàng Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ/kg) Ghi chú
Que hàn inox G-308 2.0 mm Kim Tín kg 127.000  
Que hàn inox G-308 2.5 mm Kim Tín kg 122.000  
Que hàn inox G-308 3.2 mm Kim Tín kg 117.000  
Que hàn inox G-308 4.0 mm Kim Tín kg 117.000  
Que hàn inox Kiswel KST-309L 2.6 Kiswel kg 223.000  
Que hàn inox Kiswel KST-309L 3.2 Kiswel kg 218.000  
Que hàn inox Kiswel KST-309L 4.0 Kiswel kg 193.000  
Que hàn inox Kiswel KST-309L 2.6 Kiswel kg 221.000  
Que hàn inox Kiswel KST-309L 3.2 Kiswel kg 216.000  
Que hàn inox Kiswel KST-309L 4.0 Kiswel kg 195.000  

Bảng giá phụ kiện inox

Tên sản phẩm Quy cách (mm) Đầu nối ĐVT Đơn giá
Khớp nối mềm 300 (Ống + lưới) inox 304
  MB 10k sắt Ống 2.584.000
Khớp nối mềm 250 (Ống + lưới) inox 304
  MB 10k sắt Ống 1.489.000
Khớp nối mềm 200 (Ống + lưới) inox 304 8” x 300 MB 10k sắt Ống 1.504.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 6” x 300 MB 10k sắt Ống 1.492.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 5” x 300 MB 10k sắt Ống 865.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 4” x 300 MB 10k sắt Ống 522.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 3” x 300 MB 10k sắt Ống 659.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 2.1/2” x 300 MB 10k sắt Ống 644.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 2′ x 300 MB 10k sắt Ống 478.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 1-1/2′ x 300 MB 10k sắt Ống 437.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 1-1/4′ x 300 MB 10k sắt Ống 334.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 1′ x 300 MB 10k sắt Ống 279.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 3/4′ x 300 MB 10k sắt Ống 218.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 1/2′ x 300 MB 10k sắt Ống 168.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 2′ x 300 Racco gang ron Ống 492.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 1.1/2” x 300 Racco gang ron Ống 408.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 1.1/4” x 300 Racco gang ron Ống 281.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 1” x 300 Racco gang ron Ống 218.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 3/4” x 300 Racco gang ron Ống 152.000
Khớp nối mềm (Ống + lưới) inox 304 1/2” x 300 Racco gang ron Ống 130.000
Bảng giá bích inox
Bích rỗng INOX 304 – đơn giá (VNĐ)
DN BS Rỗng JIS10K Rỗng
15 75.000 78.000
20 91.000 94.000
25 98.000 102.000
32 126.000 130.000
40 157.000 162.000
50 175.000 181.000
65 210.000 217.000
80 272.000 281.000
100 299.000 309.000
125 498.000 514.000
150 601.000 620.000
200 783.000 807.000
250 1.209.000 1.246.000
300 1.445.000 1.489.000
     
Bích đặc inox 304 – đơn giá (VNĐ)
DN BS đặc JIS10K Đặc
15 99.000 113.000
20 121.000 134.000
25 140.000 162.000
32 160.000 225.000
40 180.000 243.000
50 210.000 286.000
65 290.000 367.000
80 391.000 402.000
100 429.000 554.000
125 552.000 863.000
150 689.000 1.157.000
200 989.000 1.479.000
250 2.168.000 2.625.000
300 2.900.000 3.291.000

Bảng giá dây xích inox

Bảng giá

ĐK dây xích A (mm) C (mm) D (mm) E (mm) Tải trọng (kg) Trọng lượng (kg/m) Đơn giá / mét
M1.2 12 1.2 9 3 10 0.03
M1.5 15 1.5 12 4 20 0.04
M2 17 2 13 4 40 0.07
M3 30 3 24 7 80 0.15 27.000
M4 35 4 27 8 150 0.27 51.000
M5 40 5 30 9 200 0.44 84.000
M6 48 6 36 9 400 0.63 122.000
M8 55 8 39 13 800 1.2 240.000
M10 70 10 50 16 1000 1.9 395.000
M12 82 12 58 19 1500 2.8 603.000